Có 2 kết quả:
知书达理 zhī shū dá lǐ ㄓ ㄕㄨ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ • 知書達理 zhī shū dá lǐ ㄓ ㄕㄨ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
educated and well-balanced (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
educated and well-balanced (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0